Thời gian hiện tại ở Tall az Zarkah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall az Zarkah. Đánh bẩy Tall az Zarkah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall az Zarkah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall az Zarkah, nhiều khách sạn ở Tall az Zarkah, dân số ở Tall az Zarkah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall az Zarkah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:39
:06 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall az Zarkah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Tall az Zarkah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°10'13" 36.1703 |
Kinh độ | 42°55'41" 42.9281 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,402 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,325 |
Sân bay gần Tall az Zarkah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 93 km 58 ml | |
NKT | Shirnak | 154 km 95 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 181 km 113 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 223 km 139 ml | |
BAL | Batman Airport | 254 km 158 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 257 km 160 ml |