Thời gian hiện tại ở Qaryat Ḩulaylah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Ḩulaylah. Đánh bẩy Qaryat Ḩulaylah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Ḩulaylah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Ḩulaylah, nhiều khách sạn ở Qaryat Ḩulaylah, dân số ở Qaryat Ḩulaylah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Ḩulaylah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:25
:43 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Ḩulaylah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Qaryat Ḩulaylah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°23'15" 36.3875 |
Kinh độ | 43°2'19" 43.0387 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,389 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,497 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,184 |
Sân bay gần Qaryat Ḩulaylah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 85 km 53 ml | |
NKT | Shirnak | 139 km 86 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 225 km 140 ml | |
OMH | Urmia Airport | 229 km 142 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 232 km 144 ml |