Thời gian hiện tại ở Qaryat al Mu‘abaydī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat al Mu‘abaydī. Đánh bẩy Qaryat al Mu‘abaydī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat al Mu‘abaydī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat al Mu‘abaydī, nhiều khách sạn ở Qaryat al Mu‘abaydī, dân số ở Qaryat al Mu‘abaydī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat al Mu‘abaydī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:21
:47 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat al Mu‘abaydī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Qaryat al Mu‘abaydī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°11'23" 36.1897 |
Kinh độ | 43°7'18" 43.1217 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,020 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,640 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,813 |
Sân bay gần Qaryat al Mu‘abaydī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 76 km 47 ml | |
NKT | Shirnak | 161 km 100 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 210 km 130 ml | |
OMH | Urmia Airport | 238 km 148 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 253 km 157 ml |