Thời gian hiện tại ở Al Mawşil al Jadīdah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Al Mawşil al Jadīdah. Đánh bẩy Al Mawşil al Jadīdah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Mawşil al Jadīdah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Mawşil al Jadīdah, nhiều khách sạn ở Al Mawşil al Jadīdah, dân số ở Al Mawşil al Jadīdah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Mawşil al Jadīdah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:11
:10 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Mawşil al Jadīdah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Al Mawşil al Jadīdah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°19'58" 36.3327 |
Kinh độ | 43°6'20" 43.1055 |
Dân số | 2,065,597 |
Tính số lượt xem | 2,065,751 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 73,291 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 14,744 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 882,919 |
Sân bay gần Al Mawşil al Jadīdah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 78 km 48 ml | |
NKT | Shirnak | 148 km 92 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 217 km 135 ml | |
OMH | Urmia Airport | 228 km 142 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 237 km 147 ml |