Thời gian hiện tại ở Ath Thawrah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Ath Thawrah. Đánh bẩy Ath Thawrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ath Thawrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ath Thawrah, nhiều khách sạn ở Ath Thawrah, dân số ở Ath Thawrah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ath Thawrah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:47
:44 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ath Thawrah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Ath Thawrah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°20'37" 36.3436 |
Kinh độ | 43°6'13" 43.1037 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,160 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 14,975 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 892,270 |
Sân bay gần Ath Thawrah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 78 km 48 ml | |
NKT | Shirnak | 147 km 91 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 217 km 135 ml | |
OMH | Urmia Airport | 227 km 141 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 236 km 147 ml |