Thời gian hiện tại ở At Turkumānīyah ash Shimālīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – At Turkumānīyah ash Shimālīyah. Đánh bẩy At Turkumānīyah ash Shimālīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá At Turkumānīyah ash Shimālīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở At Turkumānīyah ash Shimālīyah, nhiều khách sạn ở At Turkumānīyah ash Shimālīyah, dân số ở At Turkumānīyah ash Shimālīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở At Turkumānīyah ash Shimālīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:11
:03 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở At Turkumānīyah ash Shimālīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về At Turkumānīyah ash Shimālīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°59'1" 35.9836 |
Kinh độ | 42°36'55" 42.6152 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,174 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,443 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,600 |
Sân bay gần At Turkumānīyah ash Shimālīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 124 km 77 ml | |
NKT | Shirnak | 161 km 100 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 172 km 107 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 232 km 144 ml | |
BAL | Batman Airport | 254 km 158 ml |