Thời gian hiện tại ở Tall Saykhān, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall Saykhān. Đánh bẩy Tall Saykhān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Saykhān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Saykhān, nhiều khách sạn ở Tall Saykhān, dân số ở Tall Saykhān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall Saykhān, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:22
:41 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Saykhān, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Tall Saykhān, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°1'15" 36.0208 |
Kinh độ | 42°54'42" 42.9117 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,413 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,504 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,402 |
Sân bay gần Tall Saykhān, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 97 km 61 ml | |
NKT | Shirnak | 168 km 104 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 189 km 118 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 238 km 148 ml | |
BAL | Batman Airport | 266 km 165 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 274 km 170 ml |