Thời gian hiện tại ở ‘Usaylah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – ‘Usaylah. Đánh bẩy ‘Usaylah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Usaylah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Usaylah, nhiều khách sạn ở ‘Usaylah, dân số ở ‘Usaylah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Usaylah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:17
:51 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Usaylah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về ‘Usaylah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°3'30" 36.0582 |
Kinh độ | 42°52'48" 42.8801 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,102 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 14,965 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,648 |
Sân bay gần ‘Usaylah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 99 km 62 ml | |
NKT | Shirnak | 163 km 101 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 185 km 115 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 233 km 145 ml | |
BAL | Batman Airport | 261 km 162 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 270 km 168 ml |