Thời gian hiện tại ở Khirbat aţ Ţayr, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Khirbat aţ Ţayr. Đánh bẩy Khirbat aţ Ţayr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat aţ Ţayr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat aţ Ţayr, nhiều khách sạn ở Khirbat aţ Ţayr, dân số ở Khirbat aţ Ţayr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Khirbat aţ Ţayr, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:03
:04 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat aţ Ţayr, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Khirbat aţ Ţayr, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°2'57" 36.0491 |
Kinh độ | 42°54'12" 42.9034 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,722 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,342 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,088 |
Sân bay gần Khirbat aţ Ţayr, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 97 km 61 ml | |
NKT | Shirnak | 164 km 102 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 187 km 116 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 235 km 146 ml | |
BAL | Batman Airport | 263 km 164 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 271 km 168 ml |