Thời gian hiện tại ở Tall Ţayyibah al Atharī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall Ţayyibah al Atharī. Đánh bẩy Tall Ţayyibah al Atharī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Ţayyibah al Atharī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Ţayyibah al Atharī, nhiều khách sạn ở Tall Ţayyibah al Atharī, dân số ở Tall Ţayyibah al Atharī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall Ţayyibah al Atharī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:06
:46 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Ţayyibah al Atharī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Tall Ţayyibah al Atharī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°0'4" 36.0011 |
Kinh độ | 42°59'17" 42.988 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,385 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,495 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,148 |
Sân bay gần Tall Ţayyibah al Atharī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 91 km 57 ml | |
NKT | Shirnak | 173 km 107 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 196 km 122 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 243 km 151 ml | |
BAL | Batman Airport | 272 km 169 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 275 km 171 ml |