Thời gian hiện tại ở Qaryat Tall Ţayyibah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Tall Ţayyibah. Đánh bẩy Qaryat Tall Ţayyibah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Tall Ţayyibah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Tall Ţayyibah, nhiều khách sạn ở Qaryat Tall Ţayyibah, dân số ở Qaryat Tall Ţayyibah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Tall Ţayyibah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:02
:35 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Tall Ţayyibah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Qaryat Tall Ţayyibah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°58'42" 35.9783 |
Kinh độ | 43°1'49" 43.0302 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,189 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 14,983 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 892,563 |
Sân bay gần Qaryat Tall Ţayyibah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 89 km 55 ml | |
NKT | Shirnak | 177 km 110 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 211 km 131 ml | |
OMH | Urmia Airport | 260 km 162 ml |