Thời gian hiện tại ở Mustanţiq, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Mustanţiq. Đánh bẩy Mustanţiq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mustanţiq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mustanţiq, nhiều khách sạn ở Mustanţiq, dân số ở Mustanţiq, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mustanţiq, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:41
:55 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mustanţiq, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Mustanţiq, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°2'31" 36.0419 |
Kinh độ | 42°58'55" 42.982 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,380 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,494 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,089 |
Sân bay gần Mustanţiq, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 91 km 56 ml | |
NKT | Shirnak | 168 km 105 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 193 km 120 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 238 km 148 ml | |
BAL | Batman Airport | 268 km 167 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 271 km 168 ml |