Thời gian hiện tại ở Umm al ‘Iz̧ām, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Umm al ‘Iz̧ām. Đánh bẩy Umm al ‘Iz̧ām mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Umm al ‘Iz̧ām mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Umm al ‘Iz̧ām, nhiều khách sạn ở Umm al ‘Iz̧ām, dân số ở Umm al ‘Iz̧ām, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Umm al ‘Iz̧ām, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:10
:44 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Umm al ‘Iz̧ām, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Umm al ‘Iz̧ām, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°14'5" 36.2346 |
Kinh độ | 42°53'57" 42.8993 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,005 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,398 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,374 |
Sân bay gần Umm al ‘Iz̧ām, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 95 km 59 ml | |
NKT | Shirnak | 146 km 91 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 175 km 109 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 216 km 134 ml | |
BAL | Batman Airport | 247 km 153 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 250 km 156 ml |