Thời gian hiện tại ở As Saḩājī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – As Saḩājī. Đánh bẩy As Saḩājī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Saḩājī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Saḩājī, nhiều khách sạn ở As Saḩājī, dân số ở As Saḩājī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở As Saḩājī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:47
:21 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Saḩājī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về As Saḩājī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°16'49" 36.2804 |
Kinh độ | 42°56'39" 42.9442 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,050 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,412 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,819 |
Sân bay gần As Saḩājī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 92 km 57 ml | |
NKT | Shirnak | 144 km 89 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 176 km 109 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 213 km 132 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 245 km 152 ml | |
BAL | Batman Airport | 246 km 153 ml |