Thời gian hiện tại ở Qaryat Bījwānīyah al ‘Ulyā, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Bījwānīyah al ‘Ulyā. Đánh bẩy Qaryat Bījwānīyah al ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Bījwānīyah al ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Bījwānīyah al ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Qaryat Bījwānīyah al ‘Ulyā, dân số ở Qaryat Bījwānīyah al ‘Ulyā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Bījwānīyah al ‘Ulyā, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:00
:17 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Bījwānīyah al ‘Ulyā, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Qaryat Bījwānīyah al ‘Ulyā, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°57'48" 35.9634 |
Kinh độ | 43°4'8" 43.0689 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,369 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,493 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,017 |
Sân bay gần Qaryat Bījwānīyah al ‘Ulyā, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 86 km 53 ml | |
NKT | Shirnak | 180 km 112 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 208 km 129 ml | |
OMH | Urmia Airport | 259 km 161 ml |