Thời gian hiện tại ở Qaryat Ibn Nāyif, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Ibn Nāyif. Đánh bẩy Qaryat Ibn Nāyif mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Ibn Nāyif mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Ibn Nāyif, nhiều khách sạn ở Qaryat Ibn Nāyif, dân số ở Qaryat Ibn Nāyif, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Ibn Nāyif, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:08
:23 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Ibn Nāyif, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Qaryat Ibn Nāyif, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°54'24" 35.9067 |
Kinh độ | 43°3'49" 43.0636 |
Tính số lượt xem | 75 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,152 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 14,974 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 892,187 |
Sân bay gần Qaryat Ibn Nāyif, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 89 km 55 ml | |
NKT | Shirnak | 185 km 115 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 207 km 129 ml | |
OMH | Urmia Airport | 264 km 164 ml |