Thời gian hiện tại ở Qaryat Wādī aş Şafā, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Wādī aş Şafā. Đánh bẩy Qaryat Wādī aş Şafā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Wādī aş Şafā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Wādī aş Şafā, nhiều khách sạn ở Qaryat Wādī aş Şafā, dân số ở Qaryat Wādī aş Şafā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Wādī aş Şafā, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:59
:48 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Wādī aş Şafā, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Qaryat Wādī aş Şafā, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°48'28" 35.8078 |
Kinh độ | 43°13'44" 43.229 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,142 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 14,973 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 892,064 |
Sân bay gần Qaryat Wādī aş Şafā, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 82 km 51 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 190 km 118 ml | |
NKT | Shirnak | 202 km 126 ml | |
OMH | Urmia Airport | 263 km 163 ml |