Thời gian hiện tại ở Qaryat Wādī al Murr, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Wādī al Murr. Đánh bẩy Qaryat Wādī al Murr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Wādī al Murr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Wādī al Murr, nhiều khách sạn ở Qaryat Wādī al Murr, dân số ở Qaryat Wādī al Murr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Wādī al Murr, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:55
:19 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Wādī al Murr, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Qaryat Wādī al Murr, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°41'39" 35.6941 |
Kinh độ | 43°15'35" 43.2598 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,134 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,432 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,027 |
Sân bay gần Qaryat Wādī al Murr, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 88 km 54 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 186 km 116 ml | |
NKT | Shirnak | 214 km 133 ml | |
OMH | Urmia Airport | 271 km 169 ml |