Thời gian hiện tại ở Qaryat Ganbaş, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Ganbaş. Đánh bẩy Qaryat Ganbaş mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Ganbaş mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Ganbaş, nhiều khách sạn ở Qaryat Ganbaş, dân số ở Qaryat Ganbaş, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Ganbaş, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:19
:21 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Ganbaş, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Qaryat Ganbaş, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°2'38" 36.0438 |
Kinh độ | 43°2'43" 43.0454 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,737 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,347 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,266 |
Sân bay gần Qaryat Ganbaş, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 85 km 53 ml | |
NKT | Shirnak | 171 km 106 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 212 km 132 ml | |
OMH | Urmia Airport | 254 km 158 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 270 km 168 ml |