Thời gian hiện tại ở Qaryat al Haram, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat al Haram. Đánh bẩy Qaryat al Haram mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat al Haram mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat al Haram, nhiều khách sạn ở Qaryat al Haram, dân số ở Qaryat al Haram, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat al Haram, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:05
:57 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat al Haram, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Qaryat al Haram, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°4'33" 36.0758 |
Kinh độ | 43°2'42" 43.0451 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,251 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,466 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 917,590 |
Sân bay gần Qaryat al Haram, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 84 km 52 ml | |
NKT | Shirnak | 168 km 104 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 213 km 132 ml | |
OMH | Urmia Airport | 251 km 156 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 266 km 165 ml |