Thời gian hiện tại ở Qaryat Sinn adh Dhibbān, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Sinn adh Dhibbān. Đánh bẩy Qaryat Sinn adh Dhibbān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Sinn adh Dhibbān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Sinn adh Dhibbān, nhiều khách sạn ở Qaryat Sinn adh Dhibbān, dân số ở Qaryat Sinn adh Dhibbān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Sinn adh Dhibbān, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:28
:36 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Sinn adh Dhibbān, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Qaryat Sinn adh Dhibbān, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°4'9" 36.0693 |
Kinh độ | 43°2'43" 43.0453 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,326 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,485 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,542 |
Sân bay gần Qaryat Sinn adh Dhibbān, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 85 km 53 ml | |
NKT | Shirnak | 169 km 105 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 212 km 132 ml | |
OMH | Urmia Airport | 252 km 157 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 267 km 166 ml |