Thời gian hiện tại ở Qaryat ash Shakk, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat ash Shakk. Đánh bẩy Qaryat ash Shakk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat ash Shakk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat ash Shakk, nhiều khách sạn ở Qaryat ash Shakk, dân số ở Qaryat ash Shakk, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat ash Shakk, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:42
:26 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat ash Shakk, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Qaryat ash Shakk, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°0'56" 36.0156 |
Kinh độ | 43°4'21" 43.0725 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,380 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,494 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,089 |
Sân bay gần Qaryat ash Shakk, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 84 km 52 ml | |
NKT | Shirnak | 175 km 109 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 209 km 130 ml | |
OMH | Urmia Airport | 255 km 158 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 273 km 169 ml |