Thời gian hiện tại ở Qaryat Tall as Samn, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Tall as Samn. Đánh bẩy Qaryat Tall as Samn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Tall as Samn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Tall as Samn, nhiều khách sạn ở Qaryat Tall as Samn, dân số ở Qaryat Tall as Samn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Tall as Samn, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:09
:57 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Tall as Samn, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Qaryat Tall as Samn, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°59'15" 35.9875 |
Kinh độ | 43°6'29" 43.1081 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,386 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,495 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,154 |
Sân bay gần Qaryat Tall as Samn, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 82 km 51 ml | |
NKT | Shirnak | 179 km 111 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 205 km 127 ml | |
OMH | Urmia Airport | 255 km 158 ml |