Thời gian hiện tại ở Abū Mukhaylah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Abū Mukhaylah. Đánh bẩy Abū Mukhaylah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Mukhaylah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Mukhaylah, nhiều khách sạn ở Abū Mukhaylah, dân số ở Abū Mukhaylah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Abū Mukhaylah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:37
:21 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Mukhaylah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Abū Mukhaylah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°56'34" 35.9427 |
Kinh độ | 42°47'47" 42.7964 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,046 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,647 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 926,216 |
Sân bay gần Abū Mukhaylah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 110 km 68 ml | |
NKT | Shirnak | 171 km 106 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 187 km 116 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 242 km 150 ml | |
BAL | Batman Airport | 267 km 166 ml |