Thời gian hiện tại ở Aţ Ţāysh al Gharbīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Aţ Ţāysh al Gharbīyah. Đánh bẩy Aţ Ţāysh al Gharbīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aţ Ţāysh al Gharbīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aţ Ţāysh al Gharbīyah, nhiều khách sạn ở Aţ Ţāysh al Gharbīyah, dân số ở Aţ Ţāysh al Gharbīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Aţ Ţāysh al Gharbīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:07
:56 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aţ Ţāysh al Gharbīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Aţ Ţāysh al Gharbīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°56'1" 35.9336 |
Kinh độ | 42°51'34" 42.8595 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,083 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,415 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,237 |
Sân bay gần Aţ Ţāysh al Gharbīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 105 km 65 ml | |
NKT | Shirnak | 174 km 108 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 192 km 119 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 245 km 152 ml | |
BAL | Batman Airport | 271 km 169 ml |