Thời gian hiện tại ở Sahl Ḩamad, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Sahl Ḩamad. Đánh bẩy Sahl Ḩamad mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sahl Ḩamad mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sahl Ḩamad, nhiều khách sạn ở Sahl Ḩamad, dân số ở Sahl Ḩamad, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sahl Ḩamad, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:41
:26 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sahl Ḩamad, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Sahl Ḩamad, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°53'9" 35.8859 |
Kinh độ | 42°50'36" 42.8434 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,073 |
Về Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,401 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,100 |
Sân bay gần Sahl Ḩamad, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 108 km 67 ml | |
NKT | Shirnak | 179 km 111 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 194 km 121 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 249 km 155 ml | |
BAL | Batman Airport | 275 km 171 ml |