Thời gian hiện tại ở Umghalkah ash Shamālīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Umghalkah ash Shamālīyah. Đánh bẩy Umghalkah ash Shamālīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Umghalkah ash Shamālīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Umghalkah ash Shamālīyah, nhiều khách sạn ở Umghalkah ash Shamālīyah, dân số ở Umghalkah ash Shamālīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Umghalkah ash Shamālīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:10
:40 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Umghalkah ash Shamālīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Umghalkah ash Shamālīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°0'14" 36.0038 |
Kinh độ | 42°39'48" 42.6632 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,963 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,385 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,921 |
Sân bay gần Umghalkah ash Shamālīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 120 km 74 ml | |
NKT | Shirnak | 161 km 100 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 173 km 108 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 232 km 144 ml | |
BAL | Batman Airport | 255 km 158 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 279 km 174 ml |