Thời gian hiện tại ở Şahil ‘Abbās, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Şahil ‘Abbās. Đánh bẩy Şahil ‘Abbās mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şahil ‘Abbās mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şahil ‘Abbās, nhiều khách sạn ở Şahil ‘Abbās, dân số ở Şahil ‘Abbās, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Şahil ‘Abbās, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:37
:48 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şahil ‘Abbās, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Şahil ‘Abbās, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°9'51" 36.1643 |
Kinh độ | 42°47'16" 42.7879 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,055 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,412 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,911 |
Sân bay gần Şahil ‘Abbās, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 106 km 66 ml | |
NKT | Shirnak | 148 km 92 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 171 km 106 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 219 km 136 ml | |
BAL | Batman Airport | 247 km 153 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 260 km 161 ml |