Thời gian hiện tại ở Tall Shihāb, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall Shihāb. Đánh bẩy Tall Shihāb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Shihāb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Shihāb, nhiều khách sạn ở Tall Shihāb, dân số ở Tall Shihāb, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall Shihāb, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:16
:46 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Shihāb, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Tall Shihāb, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°6'47" 36.1131 |
Kinh độ | 42°48'21" 42.8057 |
Tính số lượt xem | 93 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,102 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 14,965 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,645 |
Sân bay gần Tall Shihāb, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 105 km 65 ml | |
NKT | Shirnak | 154 km 96 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 176 km 109 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 225 km 140 ml | |
BAL | Batman Airport | 252 km 157 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 265 km 165 ml |