Thời gian hiện tại ở Aţ Ţāsah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Aţ Ţāsah. Đánh bẩy Aţ Ţāsah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aţ Ţāsah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aţ Ţāsah, nhiều khách sạn ở Aţ Ţāsah, dân số ở Aţ Ţāsah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Aţ Ţāsah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:09
:43 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aţ Ţāsah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Aţ Ţāsah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°7'27" 36.1242 |
Kinh độ | 42°47'6" 42.785 |
Tính số lượt xem | 66 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,064 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 14,953 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,296 |
Sân bay gần Aţ Ţāsah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 107 km 66 ml | |
NKT | Shirnak | 152 km 95 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 173 km 108 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 223 km 138 ml | |
BAL | Batman Airport | 250 km 155 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 264 km 164 ml |