Thời gian hiện tại ở Yūtīr, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Yūtīr. Đánh bẩy Yūtīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yūtīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yūtīr, nhiều khách sạn ở Yūtīr, dân số ở Yūtīr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Yūtīr, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:14
:58 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yūtīr, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Yūtīr, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°26'23" 36.4398 |
Kinh độ | 42°55'9" 42.9191 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,043 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,645 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 926,164 |
Sân bay gần Yūtīr, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 96 km 60 ml | |
NKT | Shirnak | 128 km 80 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 166 km 103 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 196 km 122 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 227 km 141 ml | |
BAL | Batman Airport | 231 km 144 ml |