Thời gian hiện tại ở Aş Şābūnīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Aş Şābūnīyah. Đánh bẩy Aş Şābūnīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şābūnīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şābūnīyah, nhiều khách sạn ở Aş Şābūnīyah, dân số ở Aş Şābūnīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Aş Şābūnīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:52
:09 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şābūnīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Aş Şābūnīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°24'27" 36.4076 |
Kinh độ | 42°53'34" 42.8927 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,236 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,682 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 928,449 |
Sân bay gần Aş Şābūnīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 98 km 61 ml | |
NKT | Shirnak | 130 km 81 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 166 km 103 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 198 km 123 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 231 km 144 ml | |
BAL | Batman Airport | 232 km 144 ml |