Thời gian hiện tại ở Aş Şinā‘ah al Ayman, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Aş Şinā‘ah al Ayman. Đánh bẩy Aş Şinā‘ah al Ayman mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şinā‘ah al Ayman mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şinā‘ah al Ayman, nhiều khách sạn ở Aş Şinā‘ah al Ayman, dân số ở Aş Şinā‘ah al Ayman, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Aş Şinā‘ah al Ayman, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:46
:56 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şinā‘ah al Ayman, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Aş Şinā‘ah al Ayman, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°21'24" 36.3567 |
Kinh độ | 43°3'40" 43.061 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,056 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,412 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,923 |
Sân bay gần Aş Şinā‘ah al Ayman, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 82 km 51 ml | |
NKT | Shirnak | 143 km 89 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 221 km 138 ml | |
OMH | Urmia Airport | 229 km 142 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 235 km 146 ml |