Thời gian hiện tại ở Aş Şinā‘ah al Ūlá, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Aş Şinā‘ah al Ūlá. Đánh bẩy Aş Şinā‘ah al Ūlá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şinā‘ah al Ūlá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şinā‘ah al Ūlá, nhiều khách sạn ở Aş Şinā‘ah al Ūlá, dân số ở Aş Şinā‘ah al Ūlá, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Aş Şinā‘ah al Ūlá, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:21
:37 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şinā‘ah al Ūlá, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Aş Şinā‘ah al Ūlá, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°21'13" 36.3537 |
Kinh độ | 43°4'23" 43.073 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,220 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,457 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 917,239 |
Sân bay gần Aş Şinā‘ah al Ūlá, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 81 km 50 ml | |
NKT | Shirnak | 144 km 90 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 220 km 137 ml | |
OMH | Urmia Airport | 229 km 142 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 235 km 146 ml |