Thời gian hiện tại ở Badr al Kubrá ath Thāniyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Badr al Kubrá ath Thāniyah. Đánh bẩy Badr al Kubrá ath Thāniyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Badr al Kubrá ath Thāniyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Badr al Kubrá ath Thāniyah, nhiều khách sạn ở Badr al Kubrá ath Thāniyah, dân số ở Badr al Kubrá ath Thāniyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Badr al Kubrá ath Thāniyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:08
:12 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Badr al Kubrá ath Thāniyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Badr al Kubrá ath Thāniyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°21'33" 36.3593 |
Kinh độ | 43°4'36" 43.0768 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,371 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,493 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,037 |
Sân bay gần Badr al Kubrá ath Thāniyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 81 km 50 ml | |
NKT | Shirnak | 144 km 89 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 220 km 137 ml | |
OMH | Urmia Airport | 228 km 142 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 235 km 146 ml |