Thời gian hiện tại ở Tūsīb, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tūsīb. Đánh bẩy Tūsīb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tūsīb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tūsīb, nhiều khách sạn ở Tūsīb, dân số ở Tūsīb, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tūsīb, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:11
:01 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tūsīb, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Tūsīb, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°48'43" 36.8119 |
Kinh độ | 43°28'17" 43.4714 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,371 |
Về Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,324 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,044 |
Sân bay gần Tūsīb, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 78 km 48 ml | |
NKT | Shirnak | 139 km 87 ml | |
OMH | Urmia Airport | 169 km 105 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 184 km 114 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 216 km 134 ml |