Thời gian hiện tại ở Tīlyān, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tīlyān. Đánh bẩy Tīlyān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tīlyān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tīlyān, nhiều khách sạn ở Tīlyān, dân số ở Tīlyān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tīlyān, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:35
:52 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tīlyān, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Tīlyān, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°50'6" 36.835 |
Kinh độ | 43°27'54" 43.4651 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,205 |
Về Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,385 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 928,085 |
Sân bay gần Tīlyān, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 80 km 50 ml | |
NKT | Shirnak | 138 km 86 ml | |
OMH | Urmia Airport | 168 km 105 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 181 km 112 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 218 km 136 ml |