Thời gian hiện tại ở Basīfī, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Basīfī. Đánh bẩy Basīfī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Basīfī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Basīfī, nhiều khách sạn ở Basīfī, dân số ở Basīfī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Basīfī, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:33
:08 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Basīfī, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Basīfī, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°50'5" 36.8348 |
Kinh độ | 43°29'31" 43.4919 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,085 |
Về Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,122 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,459 |
Sân bay gần Basīfī, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 79 km 49 ml | |
NKT | Shirnak | 140 km 87 ml | |
OMH | Urmia Airport | 166 km 103 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 181 km 113 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 216 km 134 ml |