Thời gian hiện tại ở Malkawshān, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Malkawshān. Đánh bẩy Malkawshān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Malkawshān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Malkawshān, nhiều khách sạn ở Malkawshān, dân số ở Malkawshān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Malkawshān, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:12
:47 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Malkawshān, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Malkawshān, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°48'22" 36.8061 |
Kinh độ | 43°30'42" 43.5117 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,030 |
Về Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,112 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 890,891 |
Sân bay gần Malkawshān, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 75 km 47 ml | |
NKT | Shirnak | 143 km 89 ml | |
OMH | Urmia Airport | 167 km 104 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 184 km 115 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 213 km 132 ml |