Thời gian hiện tại ở Kalī Shīn, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Kalī Shīn. Đánh bẩy Kalī Shīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kalī Shīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kalī Shīn, nhiều khách sạn ở Kalī Shīn, dân số ở Kalī Shīn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kalī Shīn, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:19
:06 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kalī Shīn, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Kalī Shīn, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°31'22" 36.5228 |
Kinh độ | 43°28'29" 43.4747 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,123 |
Về Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,128 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,865 |
Sân bay gần Kalī Shīn, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 54 km 34 ml | |
NKT | Shirnak | 157 km 97 ml | |
OMH | Urmia Airport | 189 km 118 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 197 km 122 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 216 km 134 ml |