Thời gian hiện tại ở Māmizdin, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Māmizdin. Đánh bẩy Māmizdin mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Māmizdin mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Māmizdin, nhiều khách sạn ở Māmizdin, dân số ở Māmizdin, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Māmizdin, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:24
:04 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Māmizdin, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Māmizdin, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°47'24" 36.7899 |
Kinh độ | 43°14'9" 43.2359 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,082 |
Về Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,121 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,446 |
Sân bay gần Māmizdin, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 89 km 56 ml | |
NKT | Shirnak | 122 km 76 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 186 km 115 ml | |
OMH | Urmia Airport | 188 km 117 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 231 km 144 ml |