Thời gian hiện tại ở Dayvūk, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Dayvūk. Đánh bẩy Dayvūk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dayvūk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dayvūk, nhiều khách sạn ở Dayvūk, dân số ở Dayvūk, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dayvūk, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:11
:58 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dayvūk, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Dayvūk, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°1'42" 37.0282 |
Kinh độ | 43°45'47" 43.763 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,388 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,595 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,159 |
Sân bay gần Dayvūk, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 90 km 56 ml | |
OMH | Urmia Airport | 135 km 84 ml | |
NKT | Shirnak | 155 km 97 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 164 km 102 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 283 km 176 ml | |
AJI | Agri Airport | 299 km 186 ml |