Thời gian hiện tại ở Daḩlarī, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Daḩlarī. Đánh bẩy Daḩlarī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Daḩlarī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Daḩlarī, nhiều khách sạn ở Daḩlarī, dân số ở Daḩlarī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Daḩlarī, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:07
:00 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Daḩlarī, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Daḩlarī, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°25'34" 36.426 |
Kinh độ | 43°48'22" 43.806 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,009 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,395 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 901,279 |
Sân bay gần Daḩlarī, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 25 km 16 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 166 km 103 ml | |
OMH | Urmia Airport | 177 km 110 ml | |
NKT | Shirnak | 187 km 116 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 230 km 143 ml |