Thời gian hiện tại ở Khārūk, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Khārūk. Đánh bẩy Khārūk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khārūk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khārūk, nhiều khách sạn ở Khārūk, dân số ở Khārūk, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Khārūk, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:12
:33 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khārūk, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Khārūk, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°27'32" 36.4588 |
Kinh độ | 43°49'44" 43.8289 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,294 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,713 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 929,037 |
Sân bay gần Khārūk, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 27 km 17 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 167 km 104 ml | |
OMH | Urmia Airport | 173 km 107 ml | |
NKT | Shirnak | 187 km 116 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 227 km 141 ml |