Thời gian hiện tại ở Shīwah Rash, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Shīwah Rash. Đánh bẩy Shīwah Rash mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shīwah Rash mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shīwah Rash, nhiều khách sạn ở Shīwah Rash, dân số ở Shīwah Rash, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Shīwah Rash, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:28
:48 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shīwah Rash, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Shīwah Rash, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°22'13" 36.3702 |
Kinh độ | 43°47'50" 43.7972 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,466 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,290 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,323 |
Sân bay gần Shīwah Rash, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 21 km 13 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 164 km 102 ml | |
OMH | Urmia Airport | 182 km 113 ml | |
NKT | Shirnak | 190 km 118 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 236 km 147 ml |