Thời gian hiện tại ở Jālay, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Jālay. Đánh bẩy Jālay mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jālay mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jālay, nhiều khách sạn ở Jālay, dân số ở Jālay, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Jālay, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:01
:43 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jālay, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Jālay, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°55'20" 36.9221 |
Kinh độ | 43°54'58" 43.9162 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,711 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,631 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,976 |
Sân bay gần Jālay, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 76 km 47 ml | |
OMH | Urmia Airport | 130 km 81 ml | |
NKT | Shirnak | 172 km 107 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 178 km 111 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 197 km 122 ml |