Thời gian hiện tại ở Samāwah, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Samāwah. Đánh bẩy Samāwah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Samāwah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Samāwah, nhiều khách sạn ở Samāwah, dân số ở Samāwah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Samāwah, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:22
:31 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Samāwah, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Samāwah, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°48'20" 36.8056 |
Kinh độ | 43°39'17" 43.6548 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,389 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,595 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,176 |
Sân bay gần Samāwah, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 69 km 43 ml | |
NKT | Shirnak | 155 km 96 ml | |
OMH | Urmia Airport | 157 km 97 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 186 km 116 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 203 km 126 ml |