Thời gian hiện tại ở Bāghah Spī, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Bāghah Spī. Đánh bẩy Bāghah Spī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāghah Spī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāghah Spī, nhiều khách sạn ở Bāghah Spī, dân số ở Bāghah Spī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bāghah Spī, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:38
:56 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāghah Spī, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Bāghah Spī, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°47'33" 36.7926 |
Kinh độ | 43°39'35" 43.6598 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,043 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,258 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,038 |
Sân bay gần Bāghah Spī, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 67 km 42 ml | |
NKT | Shirnak | 156 km 97 ml | |
OMH | Urmia Airport | 157 km 98 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 188 km 117 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 202 km 126 ml |