Thời gian hiện tại ở Sūzanāwah, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Sūzanāwah. Đánh bẩy Sūzanāwah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sūzanāwah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sūzanāwah, nhiều khách sạn ở Sūzanāwah, dân số ở Sūzanāwah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sūzanāwah, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:45
:38 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sūzanāwah, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Sūzanāwah, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°42'36" 36.7101 |
Kinh độ | 44°8'18" 44.1384 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,701 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,631 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,822 |
Sân bay gần Sūzanāwah, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 55 km 34 ml | |
OMH | Urmia Airport | 134 km 83 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 166 km 103 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 207 km 129 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 244 km 151 ml |