Thời gian hiện tại ở Baytūnī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Baytūnī. Đánh bẩy Baytūnī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Baytūnī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Baytūnī, nhiều khách sạn ở Baytūnī, dân số ở Baytūnī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Baytūnī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:40
:05 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Baytūnī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Baytūnī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°28'7" 36.4685 |
Kinh độ | 41°52'50" 41.8805 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,192 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,558 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 927,789 |
Sân bay gần Baytūnī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 87 km 54 ml | |
NKT | Shirnak | 101 km 63 ml | |
MQM | Mardin Airport | 139 km 87 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 168 km 104 ml | |
BAL | Batman Airport | 176 km 109 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 188 km 117 ml |